|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 17448 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E4A0B4C4-D475-4EED-83DA-6DF33A2D2D85 |
---|
005 | 202311011556 |
---|
008 | 190909s2019 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781260084665|c1145000 |
---|
039 | |a20231101155625|bquyennt|c20230811100527|dquyennt|y20190909204258|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a330.21|bE786|223 |
---|
245 | |aEssentials of Economics / |cStanley L Brue; Campbell R McConnell; Sean Masaki Flynn; Randy R Grant |
---|
250 | |a4th edition, international student edition |
---|
260 | |aNew York, NY : |bMcGraw-Hill education, |c2019 |
---|
300 | |axxv, 544 pages. ; |c25 cm. |
---|
500 | |aInclude index |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aEconomics |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | |aGrant, Randy R |
---|
700 | |aMcConnell, Campbell R. |
---|
700 | |aBrue, Stanley L. |
---|
700 | |aFlynn, Sean Masaki |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 067130 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067130
|
Q12_Kho Mượn_02
|
330.21 E786
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|