|
000
| 00814nam a2200301 # 4500 |
---|
001 | 17432 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 34036BC7-FD3C-430C-BCAA-4D180C374E99 |
---|
005 | 201909091549 |
---|
008 | 190909s2019 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781260565447|c1224000 |
---|
039 | |a20190909154932|bquyennt|y20190909154918|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.15|bW5899|223 |
---|
100 | 1|aWhitecotton, Stacey |
---|
245 | 10|aManagerial accounting / |cStacey Whitecotton, Robert Libby, Fred Phillips |
---|
250 | |aFourth edition |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw-Hill/Irwin,|c2019 |
---|
300 | |axxvi, 641 p. :|bill., (some col.) ;|c29 cm. |
---|
504 | |aIncludes indexes. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aDecision making |
---|
653 | 4|aManagerial accounting. |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
692 | |aKế toán quản trị |
---|
700 | 1|aLibby, Robert |
---|
700 | 1|aPhillips, Fred |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 067115 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067115
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.15 W5899
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|