|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 17430 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A8B381F6-5D50-4295-8F6F-7B1837B7D4C3 |
---|
005 | 202308111014 |
---|
008 | 211126s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781260566086|c1124000 |
---|
039 | |a20230811101425|bquyennt|c20230720163005|dquyennt|y20190909154135|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | |a330|bC683|223 |
---|
100 | |aColander, David C. |
---|
245 | |aEconomics / |cDavid C. Colander |
---|
250 | |a11th ed |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw-Hill Education, |c2020 |
---|
300 | |axiii, 870 p. ; |c25 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aEconomics |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
691 | |aTài Chính Ngân Hàng - ThS |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aKế toán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 066975, 078454 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066975
|
Q12_Kho Mượn_02
|
330 C683
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
078454
|
Q12_Kho Mượn_02
|
330 C683
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào