|
000
| 01168nam a2200289 # 4500 |
---|
001 | 17428 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 953D8CFE-E59E-46C6-9EE9-5A8AF46637F6 |
---|
005 | 201909101401 |
---|
008 | 190909s2016 nyua 000 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780078025884 |c5817000 |
---|
039 | |a20190910140157|bquyennt|c20190909153056|dquyennt|y20190909152921|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a657.0285|bH9671|223 |
---|
100 | 1 |aHurt, Robert L. |
---|
245 | 10|aAccounting information systems : |bbasic concepts and current issues / |cRobert L. Hurt. |
---|
250 | |aFourth edition. |
---|
260 | |aNew York, NY : |bMcGraw-Hill Education,|c2016 |
---|
300 | |axviii, 360 pages :|billustrations ;|c26 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | 0|aAccounting|xData processing. |
---|
650 | 0|aInformation storage and retrieval systems|xAccounting. |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
692 | |aHệ thống Thông tin Kế toán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 067114 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067114
|
Q12_Kho Mượn_02
|
657.0285 H9671
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào