|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17426 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BF60C46C-B9E4-46B2-85D9-355A74CBC6D0 |
---|
005 | 202308111009 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781119115892|c1578000 |
---|
039 | |a20230811100937|bquyennt|c20230720162442|dquyennt|y20190909151443|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |auk |
---|
082 | |a332.1068|bC5525|223 |
---|
100 | |aChoudhry, Moorad |
---|
245 | |aAn introduction to banking : |bprinciples, strategy and risk management / |cMoorad Choudhry |
---|
250 | |a2nd ed |
---|
260 | |aUnited Kingdom : |bJohn Wiley & Sons, |c2018 |
---|
300 | |axiii, 564 p. ; |c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aBanks and banking |
---|
650 | |aBank management |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
691 | |aTài Chính Ngân Hàng - ThS |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 067046, 078447 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067046
|
Q12_Kho Mượn_02
|
332.1068 C5525
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
078447
|
Q12_Kho Mượn_02
|
332.1068 C5525
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|