|
000
| 01266nam a2200325 # 4500 |
---|
001 | 17425 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 69143465-AC30-4A3F-8885-9B8849213288 |
---|
005 | 202308070851 |
---|
008 | 230804s2018 nyu b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781259277177 |
---|
039 | |a20230807085113|bquyennt|c20230804101659|dquyennt|y20190909151353|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a332.6|bB667|223 |
---|
100 | 1 |aBodie, Zvi |
---|
245 | 10|aInvestments / |cZvi Bodie, Alex Kane, Alan J. Marcus |
---|
250 | |a11th ed. |
---|
260 | |aNew York, NY : |bMcGraw-Hill Education, |c2018 |
---|
300 | |axxviii, 968 pages. ; |c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | 0|aInvestments. |
---|
650 | 0|aPortfolio management. |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aTài Chính Ngân Hàng - ThS |
---|
692 | |aThiết lập và thẩm định dự án đầu tư |
---|
700 | 1 |aMarcus, Alan J. |
---|
700 | 1 |aKane, Alex|d1942- |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 067116 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067116
|
Q12_Kho Mượn_02
|
332.6 B667
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|