|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17423 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B8AC34D1-2545-4BC4-AC06-A5F047AE52A6 |
---|
005 | 202308111007 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781119520382|c1674000 |
---|
039 | |a20230811100723|bquyennt|c20230806143749|dquyennt|y20190909145913|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |auk |
---|
082 | |a332.0285554|bF171|223 |
---|
100 | |aFairhurst, Danielle Stein |
---|
245 | |aUsing Excel for business and financial modelling : |ba practical guide / |cDanielle Stein Fairhurst |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aUnited Kingdom : |bWiley, |c2019 |
---|
300 | |axiii, 407 pages. ; |c23 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aCorporations|xFinance |
---|
650 | |aMicrosoft Excel (Computer file) |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng - ThS |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 067045, 078540 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067045
|
Q12_Kho Mượn_02
|
332.0285554 F171
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
078540
|
Q12_Kho Mượn_02
|
332.0285554 F171
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào