|
000
| 00778nam a2200313 # 4500 |
---|
001 | 17421 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B44AD084-1B48-4156-994D-58D657834522 |
---|
005 | 202407031119 |
---|
008 | 240703s2019 iau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781260547870|c1301000 |
---|
039 | |a20240703111946|bquyennt|c20231127154009|dquyennt|y20190909143323|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aiau |
---|
082 | 1|a658.84|bI61217|223 |
---|
245 | 00|aInternational marketing / |cPhilip R. Cateora...[et...al] |
---|
250 | |a18th ed. |
---|
260 | |aDubuque : |bMcGraw-Hill Education, |c2019 |
---|
300 | |axxxii, 682 pages. ; |c28 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aIntercultural communication |
---|
653 | 4|aExport marketing |
---|
653 | 4|aInternational business enterprises |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aMarketing |
---|
691 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
691 | |aLogistics |
---|
692 | |aMarketing quốc tế |
---|
692 | |aMarketing ngân hàng |
---|
700 | |aCateora, Philip R. |
---|
700 | 1|aGilly, Mary C. |
---|
700 | 1|aGraham, John L. |
---|
700 | 1|aMoney, R. Bruce |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 067119 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067119
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.84 I61217
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|