|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17420 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F7206E79-E0C2-457B-953A-426A0D6AE8BA |
---|
005 | 201909110748 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781945498886 |
---|
039 | |a20190911074853|bquyennt|c20190909144228|ddinhnt|y20190909142355|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | |a657.869|bA9124G|223 |
---|
245 | |aAudit guide : |bAnalytical procedures / |cAmerican Institute of Certified Public Accountants (AIPA) |
---|
260 | |aNew York : |bWiley, |c2017 |
---|
300 | |aix, 71 p. ; |c23 cm. |
---|
541 | |amua |
---|
650 | |aConstruction industry|xAccounting |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
692 | |aNguyên lý kế toán |
---|
710 | |aAmerican Institute of Certified Public Accountants |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 067044 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067044
|
Q12_Kho Mượn_02
|
657.869 A9124G
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào