|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17419 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C729DD07-CBD1-480E-91BF-C0EBCD598E4D |
---|
005 | 201909110748 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781948306010|c2238000 |
---|
039 | |a20190911074840|bquyennt|c20190909145150|ddinhnt|y20190909141915|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | |a657.869|bA9124A|223 |
---|
245 | |aAudit and accounting guide : |bConstruction contractors / |cAmerican Institute of Certified Public Accountants (AICPA) |
---|
260 | |aNC : |bWiley, |c2018 |
---|
300 | |axvi, 372 p.. ; |c23 cm. |
---|
541 | |amua |
---|
650 | |aConstruction industry|xAccounting |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
692 | |aNguyên lý kế toán |
---|
710 | |aAmerican Institute of Certified Public Accountants |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 067043 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067043
|
Q12_Kho Mượn_02
|
657.869 A9124A
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào