|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 17415 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 35CA8CDF-4B87-4234-B275-3EED7F5BE0C8 |
---|
005 | 201909091357 |
---|
008 | 190909s2014 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781259010583|c1006000 |
---|
039 | |a20190909135714|bquyennt|y20190909135623|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a658.45|bB2741|223 |
---|
100 | |aBarrett, Deborah|d1949- |
---|
245 | |aLeadership communication / |cDeborah Barrett |
---|
250 | |a Fourth edition, international edition |
---|
260 | |aNew York, NY : |bMcGeaw Hill Education, |c2014 |
---|
300 | |axx, 428 p. : |bIllustrations ; |c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aLeadership |
---|
653 | |aCommunication in management |
---|
653 | |aBusiness communication |
---|
653 | |aCommunication in organizations |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
692 | |aNhập môn tài chính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 067098 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067098
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.45 B2741
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|