ISBN
| 9786045434772 |
DDC
| 340.071 |
Nhan đề
| Giáo trình Pháp luật đại cương : Dành cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng không chuyên ngành Luật / Mai Hồng Quỳ chủ biên...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2018 |
Mô tả vật lý
| 332 tr. : bảng ;24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu đại cương về nhà nước và pháp luật, các lĩnh vực pháp luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam, pháp luật quốc tế, đào tạo luật và nghề luật ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật-Việt Nam |
Khoa
| Môn Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Văn Đại |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Thị Kim Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Cảnh Hợp |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Hồng Quỳ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Vân |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 067148-57 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 17400 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7B3E77BB-6C60-4AB1-AD3D-461197664F58 |
---|
005 | 201909110955 |
---|
008 | 190910s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045434772|c80000 |
---|
039 | |a20190911095538|bquyennt|c20190911094924|dquyennt|y20190909110450|znhungtth |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a340.071|bG434T|223 |
---|
245 | |aGiáo trình Pháp luật đại cương : |bDành cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng không chuyên ngành Luật / |cMai Hồng Quỳ chủ biên...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2018 |
---|
300 | |a332 tr. : |bbảng ;|c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục cuối mỗi chương |
---|
520 | |aGiới thiệu đại cương về nhà nước và pháp luật, các lĩnh vực pháp luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam, pháp luật quốc tế, đào tạo luật và nghề luật ở Việt Nam |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aPháp luật|zViệt Nam |
---|
690 | |aMôn Cơ bản |
---|
692 | |aPháp luật đại cương |
---|
700 | |aĐỗ, Văn Đại|cPGS.TS|ebiên soạn |
---|
700 | |aVõ, Thị Kim Oanh|cTS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Cảnh Hợp|cPGS.TS|ebiên soạn |
---|
700 | |aMai, Hồng Quỳ|cGS.TS.|echủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Vân|cPGS.TS|ebiên soạn |
---|
710 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 067148-57 |
---|
890 | |a10|b84|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067148
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340.071 G434T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:08-03-2023
|
|
|
2
|
067149
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340.071 G434T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
067150
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340.071 G434T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Hạn trả:12-08-2024
|
|
|
4
|
067151
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340.071 G434T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
067152
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340.071 G434T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
067153
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340.071 G434T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
067154
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340.071 G434T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
067155
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340.071 G434T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
067156
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340.071 G434T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
067157
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340.071 G434T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Hạn trả:16-06-2020
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|