DDC
| 428.83 |
Tác giả CN
| Jame, K. |
Nhan đề
| Bài tập luyện nghe tiếng anh = Listening comprehension and note - talking course / K. Jame, R.R. Jordan, A.J. Matthews |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nxb. TP. Hồ Chí Minh,2006 |
Mô tả vật lý
| 127 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Kỹ năng nghe |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Jordan, R. R. |
Tác giả(bs) CN
| Matthews, A.J. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Huy Lâm, |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcTIENG ANH(2): V006489, V006491 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(2): V006495, V006497 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTIENG ANH(6): V006490, V006492-4, V006496, V006498 |
|
000
| 00774nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 174 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 181 |
---|
008 | 070108s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023659|blongtd|y20070108144500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.83|bJ272 |
---|
100 | 1|aJame, K. |
---|
245 | 10|aBài tập luyện nghe tiếng anh =|bListening comprehension and note - talking course /|cK. Jame, R.R. Jordan, A.J. Matthews |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c2006 |
---|
300 | |a127 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xKỹ năng nghe |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aJordan, R. R. |
---|
700 | 1|aMatthews, A.J. |
---|
700 | 1|aLê, Huy Lâm,|eGiới thiệu và chú giải |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(2): V006489, V006491 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(2): V006495, V006497 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(6): V006490, V006492-4, V006496, V006498 |
---|
890 | |a10|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006495
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 J272
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
2
|
V006496
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.83 J272
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
3
|
V006497
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 J272
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
4
|
V006498
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.83 J272
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
5
|
V006489
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 J272
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
6
|
V006490
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.83 J272
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
7
|
V006491
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 J272
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
8
|
V006492
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.83 J272
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
9
|
V006493
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.83 J272
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
10
|
V006494
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.83 J272
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|