|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17399 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6201F1C7-9EF3-4A91-BCF4-946502215C0B |
---|
005 | 201909110747 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781119524434 |
---|
039 | |a20190911074730|bquyennt|c20190909114405|ddinhnt|y20190909105941|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aca |
---|
082 | |a657.458|bV175|223 |
---|
100 | |aVallabhaneni, S. Rao |
---|
245 | |aWiley CIA exam review 2019. |nPart 1, |pEssentials of internal auditing |
---|
260 | |aCanada :|bWiley, |c2019 |
---|
300 | |axiii, 909 p. ; |c28 cm. |
---|
541 | |amua |
---|
650 | |xExaminations |
---|
650 | |aAuditing, Internal |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
692 | |aKiểm toán báo cáo tài chính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 067034, 067039 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067034
|
Q12_Kho Mượn_02
|
657.458 V175
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
067039
|
Q12_Kho Mượn_02
|
657.458 V175
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|