|
000
| 00915nam a2200313 # 4500 |
---|
001 | 17396 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4C361472-9CAD-4ADD-8777-B719F8C44CE4 |
---|
005 | 201909091048 |
---|
008 | 190909s2018 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781259922190|c1217000 |
---|
039 | |a20190909104801|bquyennt|y20190909104733|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu|ba-vt |
---|
082 | 14|a332.042|bE88|223 |
---|
100 | 1|aEun, Cheol S. |
---|
245 | 10|aInternational financial / |cCheol S. Eun, Bruce G. Resnick |
---|
250 | |aEighth Edition |
---|
260 | |aNew York, NY :|bMcGraw-Hill, |c2018 |
---|
300 | |axi, 549 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references ands index. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aInternational finance |
---|
653 | 4|aTài chính quốc tế |
---|
653 | 4|aNgoại hối |
---|
653 | 4|aInternational business enterprises|xFinance. |
---|
653 | 4|aForeign exchange. |
---|
653 | 4|aKinh doanh quốc tế|xDoanh nghiệp |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
692 | |aTài chính quốc tế |
---|
700 | 1|aResnick, Bruce G. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 067103 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067103
|
Q12_Kho Mượn_02
|
332.042 E88
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|