|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 17386 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A687B562-A203-405B-A15D-80DE4B0125A7 |
---|
005 | 202204141137 |
---|
008 | 190909s2018 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781119320913 |
---|
039 | |a20220414113725|bnghiepvu|c20220414082605|dnghiepvu|y20190909095606|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a005.43|bA1591|223 |
---|
100 | |aSilberschatz, Abraham |
---|
245 | |aOperating system concepts / |cAbraham Silberschatz; Peter B Galvin; Greg Gagne |
---|
250 | |a10th ed. |
---|
260 | |aHoboken, NJ : |bWiley, |c2018 |
---|
300 | |a1278 p. |
---|
650 | |aOperating systems (Computers) |
---|
653 | |aHệ điều hành (máy tính) |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
691 | |aMạng máy tính & truyền thông dữ liệu |
---|
700 | |aGagne, Greg |
---|
700 | |aGalvin, Peter B. |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/000 tinhocthongtin/anhbiasach/17386thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a0|b0|d4 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|