|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 17375 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 90D3F994-087C-491D-A578-7D786C9271E1 |
---|
005 | 202204141347 |
---|
008 | 190908s2018 sz eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783319584232 |
---|
020 | |a9783319584249 |
---|
039 | |a20220414134756|bquyennt|c20220414084339|dnghiepvu|y20190908223100|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |asz |
---|
082 | |a005.8|bD1337|223 |
---|
100 | |aDaimi, Kevin |
---|
245 | |aComputer and network security essentials / |cKevin Daimi |
---|
260 | |aCham, Switzerland : |bSpringer International Publishing, |c2018 |
---|
300 | |a609 p. |
---|
653 | |aComputer networks |
---|
653 | |aEngineering |
---|
653 | |aMạng máy tính |
---|
653 | |aComputer system failures |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
691 | |aMạng máy tính & truyền thông dữ liệu |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/17375thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a0|b0|d3 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào