|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 17368 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E1315E0C-CDC5-4D80-91EE-90A740E3A76D |
---|
005 | 202308111357 |
---|
008 | 190908s2019 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781119419617|c6575000 |
---|
039 | |a20230811135758|bquyennt|c20230721084518|dquyennt|y20190908154838|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | |a657|bW547|223 |
---|
100 | |aWeygandt, Jerry J. |
---|
245 | |aAccounting principles : |bIfrs version / |cJerry J Weygandt; Paul D Kimmel; Donald E Kieso |
---|
250 | |aGlobal edition |
---|
260 | |aHoboken : |bWiley, |c2019 |
---|
300 | |axiv, 1296 p. : |bIllustrations ; |c28 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aAccounting |
---|
653 | |aAccounting / Problems |
---|
653 | |aInternational Financial Reporting Standards. |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn - NIIE |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aNguyên lý kế toán |
---|
700 | |aKimmel, Paul D. |
---|
700 | |aKieso, Donald E. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 067092, 078560 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067092
|
Q12_Kho Mượn_02
|
657 W547
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
078560
|
Q12_Kho Mượn_02
|
657 W547
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|