ISBN
| 9781337398169 |
DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Warren, Carl S. |
Nhan đề
| Corporate financial accounting / Carl S. Warren, Professor Emeritus of Accounting, University of Georgia, Athens, Jefferson P. Jones, Associate Professor of Accounting, Auburn University. |
Lần xuất bản
| 15th ed. |
Thông tin xuất bản
| Australia and Boston, MA : Cengage, 2019 |
Mô tả vật lý
| 1 volume (various paging) : color illustrations ; 29 cm. |
Phụ chú
| Inicludes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Managerial accounting. |
Thuật ngữ chủ đề
| Accounting-Textbooks. |
Thuật ngữ chủ đề
| Corporations-Accounting. |
Thuật ngữ chủ đề
| Accounting. |
Thuật ngữ chủ đề
| Corporations-Accounting. |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Jones, Jefferson P., |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(2): 066352, 078455 |
|
000
| 01793nam a22004457# 4500 |
---|
001 | 17362 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 532A42C0-403A-4CA6-B99E-2AEBA9EB13C4 |
---|
005 | 202310311534 |
---|
008 | 231031s2019 at a e 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781337398169 |c5213000 |
---|
039 | |a20231031153415|bquyennt|c20211126103448|dnghiepvu|y20190908143826|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | |a657|bW286|223 |
---|
100 | 1 |aWarren, Carl S. |
---|
245 | 10|aCorporate financial accounting / |cCarl S. Warren, Professor Emeritus of Accounting, University of Georgia, Athens, Jefferson P. Jones, Associate Professor of Accounting, Auburn University. |
---|
250 | |a15th ed. |
---|
260 | |aAustralia and Boston, MA : |bCengage, |c2019 |
---|
300 | |a1 volume (various paging) : |bcolor illustrations ; |c29 cm. |
---|
500 | |aInicludes index. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | 0|aManagerial accounting. |
---|
650 | 0|aAccounting|vTextbooks. |
---|
650 | 0|aCorporations|xAccounting. |
---|
650 | 7|aAccounting. |
---|
650 | 7|aCorporations|xAccounting. |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
692 | |aKế toán Tài chính 1+2+3 |
---|
700 | 1 |aJones, Jefferson P.,|eauthor. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 066352, 078455 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066352
|
Q12_Kho Mượn_02
|
657 W286
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
078455
|
Q12_Kho Mượn_02
|
657 W286
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|