|
000
| 00775nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 17350 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BC18F3F0-8B93-4859-A6CD-FB5605F1D2DF |
---|
005 | 201909081302 |
---|
008 | 190908s2018 at eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781473748873|c1457000 |
---|
039 | |a20190908130241|bquyennt|y20190908130220|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aat|ba-vt |
---|
082 | 14|a658.1|bD796|223 |
---|
100 | 1|aDrury, Colin |
---|
245 | 10|aManagement and cost accounting / |cColin Drury |
---|
250 | |a10th edition |
---|
260 | |aAutralia : |bCengage, |c2018 |
---|
300 | |axvii; 842 p. ; |c27 cm. |
---|
500 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aCost accounting |
---|
650 | |aManagerial accounting |
---|
653 | 4|aFinancial management |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
692 | |aKế toán quản trị;
Kế toán chi phí |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 067072 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067072
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.1 D796
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào