|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 17338 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2B9EF4D5-194E-4EF5-9B67-1D5540DCA32D |
---|
005 | 202308081124 |
---|
008 | 190908s2019 si eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789814834711|c6879000 |
---|
039 | |a20230808112508|bquyennt|c20220505161418|dquyennt|y20190908093553|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |asi |
---|
082 | |a332.6|bR3621|223 |
---|
100 | |aReilly, Frank K. |
---|
245 | |aInvestment analysis and portfolio management / |cFrank K. Reilly, Keith C. Brown, Sanford J. Leeds |
---|
250 | |a11th edition |
---|
260 | |aSingapore : |bCengage Learning Asia Pte Ltd, |c2019 |
---|
300 | |axxiii, 786 p. : |billustrations ; |c26 cm. |
---|
500 | |aInclude index |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aPortfolio management |
---|
653 | |aInvestments |
---|
653 | |aUnited States |
---|
653 | |aInvestment analysis |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aTài Chính Ngân Hàng - ThS |
---|
692 | |aPhân tích và Đầu tư chứng khoán |
---|
700 | |aBrown, Keith C. |
---|
700 | |aLeeds, Sanford J. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 067079 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067079
|
Q12_Kho Mượn_02
|
332.6 R3621
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|