ISBN
| 9781260091717 |
DDC
| 657.45 |
Tác giả CN
| Whittington, Ray |
Nhan đề
| Principles of auditing & other assurance services / O. Ray Whittington, Kurt Pany |
Lần xuất bản
| Twenty Frist Edition |
Thông tin xuất bản
| New York : McGraw-Hill, 2019 |
Mô tả vật lý
| xxxiii; 910 pages. ; 28 cm. |
Phụ chú
| Include index |
Từ khóa tự do
| Auditing |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Pany, Kurt |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): 067084 |
|
000
| 00735nam a2200289 # 4500 |
---|
001 | 17331 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 48A60BE3-7A1B-4135-975B-0222BA279870 |
---|
005 | 202308060902 |
---|
008 | 230806s2019 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781260091717|c1363000 |
---|
039 | |a20230806090304|bquyennt|c20190907145620|dquyennt|y20190907145546|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a657.45|bW626|223 |
---|
100 | 1|aWhittington, Ray |
---|
245 | 10|aPrinciples of auditing & other assurance services / |cO. Ray Whittington, Kurt Pany |
---|
250 | |aTwenty Frist Edition |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw-Hill, |c2019 |
---|
300 | |axxxiii; 910 pages. ; |c28 cm. |
---|
500 | |aInclude index |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aAuditing |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
692 | |aKiểm toán và DVĐ |
---|
700 | 1|aPany, Kurt |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 067084 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067084
|
Q12_Kho Mượn_02
|
657.45 W626
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào