|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17330 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7E68320D-4CB0-422F-A9C5-C6AF08F06A2B |
---|
005 | 202307210941 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781259921315|c1044000 |
---|
039 | |a20230721094126|bquyennt|c20220503102548|dtainguyendientu|y20190907144546|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | |a160|bM8211|223 |
---|
100 | |aMoore, Brooke Noel |
---|
245 | |aCritical thinking / |cBrooke Noel Moore, Richard Parker |
---|
250 | |a12th ed. |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw-Hill Education, |c2016 |
---|
300 | |axiii, 492 p. ; |c25 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aCritical thinking |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
691 | |aTâm lý học |
---|
691 | |aQuản Trị Kinh doanh - Thạc sỹ |
---|
691 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
700 | |aParker, Richard |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 067066-7 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067067
|
Q12_Kho Mượn_02
|
160 M8211
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
067066
|
Q12_Kho Mượn_02
|
160 M8211
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|