|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 17313 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AE2A7737-F86C-4A5D-B22B-F0BEF88A944C |
---|
005 | 201910111415 |
---|
008 | 191011s2008 nyu vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781337403900|c2697000 |
---|
039 | |a20191011141559|bquyennt|c20190911074439|dquyennt|y20190907111727|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a658.45|bM4833|223 |
---|
100 | |aMeans, Thomas L. |
---|
245 | |aBusiness communications / |cThomas L. Means, Victoria V. Hathaway |
---|
250 | |a3rd ed |
---|
260 | |aUSA : |bCengage |
---|
300 | |axv, 637 p. ; |c28 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aApplications for positions |
---|
650 | |aBusiness communication |
---|
650 | |aBusiness writing |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | |aHathaway, Victoria V. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 067032, 067863 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067032
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.45 M4833
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
067863
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.45 M4833
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|