|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 17310 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6A19BB4B-BC5D-4214-AF27-9E3FC82B2638 |
---|
005 | 201910141044 |
---|
008 | 191014s2018 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780357033753|c3898000 |
---|
039 | |a20191014104445|bquyennt|c20190911074328|dquyennt|y20190907104441|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | |a658.8|bP9476|223 |
---|
100 | |aPride, William M. |
---|
245 | |aMarketing / |cWilliam M. Pride, O. C. Ferrell |
---|
260 | |aBoston : |bCengage Learning, |c2018 |
---|
300 | |axxxi, 686 p. ; |c28 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aMarketing|xStudy and teaching (Higher) |
---|
650 | |aMarketing |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
700 | |aFerrell, O. C. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 067029, 067883 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067029
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.8 P9476
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
067883
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.8 P9476
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|