|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 17308 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4D14BEE5-9AC0-419F-BC15-116F9E1BC74A |
---|
005 | 202008271156 |
---|
008 | 191014s2001 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780521776844|c2629000 |
---|
039 | |a20200827115654|bnghiepvu|c20191014103541|dquyennt|y20190907103322|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk |
---|
082 | |a428.24|bJ762|223 |
---|
100 | |aJones, Leo |
---|
245 | |aWorking in English :|bStudent's book /|cLeo Jones |
---|
260 | |aUK : |bCambridge University Press, |c2001 |
---|
300 | |a144 p. ; |c28 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aEnglish language |
---|
650 | |aEnglish language|xBusiness English |
---|
650 | |aBusiness communication |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 067028, 067885 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067028
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.24 J762
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
067885
|
Q12_Kho Mượn_02
|
428.24 J762
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào