|
000
| 01014nam a22002775# 4500 |
---|
001 | 17301 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1D4DB329-4512-4BA9-ADB6-0093A830F239 |
---|
005 | 202306221044 |
---|
008 | 190907s2016 inu 000 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781119288312 |c2057000 |
---|
039 | |a20230622104425|btainguyendientu|c20220414140841|dquyennt|y20190907093528|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |ainu |
---|
082 | |a004.6076|bL232|223 |
---|
100 | 1 |aLammle, Todd. |
---|
245 | 10|aCcna Routing and Switching Complete Deluxe Study Guide : |bexams 100-105, 200, 105, 200-125 / |cTodd Lammle. |
---|
250 | |a3rd edition. |
---|
260 | |aIndianapolis, IN : |bJohn Wiley and Sons, |c2016. |
---|
300 | |alxv, 1069 p. : |billustrations ; |c25 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aElectronic data processing personnel|xCertification |
---|
650 | |aComputer networks|xExaminations |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aMạng máy tính & truyền thông dữ liệu |
---|
692 | |aXây dựng hạ tầng mạng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 066212 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066212
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.6076 L232
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|