|
000
| 00959nam a22002775# 4500 |
---|
001 | 17296 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A74B8352-AE6F-4912-AA31-B94BE8F6C8C2 |
---|
005 | 202306221057 |
---|
008 | 190907s2017 inu 000 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780735697423|c1343000 |
---|
039 | |a20230622105751|btainguyendientu|c20220414144227|dquyennt|y20190907084522|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |ainu |
---|
082 | |a005.4476|bW286|223 |
---|
100 | 1 |aWarren, Andrew. |
---|
245 | 10|aExam ref 70-741 networking with windows server 2016 /|cAndrew Warren. |
---|
250 | |a1st edition. |
---|
260 | |aIndianapolis, IN : |bMicrosoft Press, |c2017 |
---|
300 | |axv, 326 p. : |billustrations ; |c23 cm |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aMicrosoft Windows (Computer file) |
---|
650 | |aMicrosoft Windows server |
---|
650 | |aComputer networks |
---|
650 | |aElectronic data processing personnel|xCertification |
---|
650 | |aExaminations |
---|
650 | |aComputer networks|xManagement|xExaminations |
---|
650 | |aComputer networks|xExaminations |
---|
650 | |aOperating systems (Computers)|xExaminations |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aMạng máy tính & truyền thông dữ liệu |
---|
692 | |aTriển khai hệ thống mạng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 066213 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066213
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.4476 W286
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào