|
000
| 00926nam a22002655# 4500 |
---|
001 | 17284 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4A56E0E1-FFEE-4216-9FBE-2113321CA13D |
---|
005 | 202204141527 |
---|
008 | 190906s2019 inu 000 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781119533191 |c1470000 |
---|
039 | |a20220414152706|bquyennt|c20190906151147|dquyennt|y20190906151123|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |ainu |
---|
082 | |a005.8076|bM5852|223 |
---|
100 | 1 |aMessier, Ric. |
---|
245 | 10|aCeh v10 Certified ethical hacker Study Guide / |cRic Messier. |
---|
260 | |aIndianapolis, IN : |bJohn Wiley and Sons,|c2019. |
---|
300 | |axxxii, 551 p. : |billustrations ; |c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aHackers|vStudy guides.|xExaminations |
---|
650 | |aPenetration testing (Computer security)|vStudy guides.|xExaminations |
---|
650 | |aComputer security |vStudy guides.|xExaminations |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aMạng máy tính & truyền thông dữ liệu |
---|
692 | |aAn ninh mạng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 066225 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066225
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.8076 M5852
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào