ISBN
| 9780471749066 |
DDC
| 621.3827 |
Tác giả CN
| Iniewski, Krzysztof, |
Nhan đề
| Network infrastructure and architecture : designing high-availability networks / Krzysztof Iniewski, Carl McCrosky, Daniel Minoli. |
Thông tin xuất bản
| Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2008 |
Mô tả vật lý
| xviii, 543 pages. : ill. ; 25 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Optical communications. |
Thuật ngữ chủ đề
| Data transmission systems-Design and construction. |
Thuật ngữ chủ đề
| Integrated circuits-Very large scale integration. |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Tác giả(bs) CN
| McCrosky, Carl, |
Tác giả(bs) CN
| Minoli, Daniel, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): 066230 |
|
000
| 01809nam a2200385 a 4500 |
---|
001 | 17280 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8797B55A-0F7F-4D99-9E01-E8F0FB86805A |
---|
005 | 202204151012 |
---|
008 | 190906s2008 njua b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780471749066|c3205000 |
---|
039 | |a20220415101232|bquyennt|c20190908160755|dphucvh|y20190906144223|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | |a621.3827|bI561|222 |
---|
100 | 1 |aIniewski, Krzysztof,|d1960- |
---|
245 | 10|aNetwork infrastructure and architecture : |bdesigning high-availability networks /|cKrzysztof Iniewski, Carl McCrosky, Daniel Minoli. |
---|
260 | |aHoboken, N.J. : |bWiley-Interscience, |c2008 |
---|
300 | |axviii, 543 pages. : |bill. ; |c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | 0|aOptical communications. |
---|
650 | 0|aData transmission systems|xDesign and construction. |
---|
650 | 0|aIntegrated circuits|xVery large scale integration. |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aMạng máy tính & truyền thông dữ liệu |
---|
692 | |aChuyên đề chuyên sâu KTMT 1 |
---|
700 | 1 |aMcCrosky, Carl,|d1948- |
---|
700 | 1 |aMinoli, Daniel,|d1952- |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 066230 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/17280-networkinfrastructureandarchitecturethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|c1|b0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066230
|
Q12_Kho Mượn_02
|
621.3827 I561
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|