|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 17253 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4A79A56B-F451-4162-8A07-575DE002DFA6 |
---|
005 | 201909060844 |
---|
008 | 190906s2016 jo eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781614332831|c1400000 |
---|
039 | |a20190906084430|bthienvan|c20190906083916|dquyennt|y20190906083902|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |ajo |
---|
082 | |a378|bI434|223 |
---|
245 | |aInformation systems and computer applications : |bCLEP* study guide. |
---|
260 | |aSouth Jordan, Utah : |bBreely, Crush & Associates, |c2016 |
---|
300 | |a93 p. : |bill ; |c28 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aInformation technology|xExaminations |
---|
650 | |aComputer science|xExaminations |
---|
653 | |aManagement information systems |
---|
653 | |aCollege Entrance Examination Board. College-Level Examination Program |
---|
653 | |aCollege-level examinations |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
692 | |aNhập môn Công nghệ thông tin |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 067009 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/17253_information systemsthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067009
|
Q12_Kho Mượn_02
|
378 I434
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào