|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17251 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C2506AF0-9E78-408C-B919-80CAAA0E2509 |
---|
005 | 201909110736 |
---|
008 | 190906s1991 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780582553774|c1469000 |
---|
039 | |a20190911073656|bquyennt|y20190906081514|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a401.93|bL3343|223 |
---|
100 | |aLarsen-Freeman, Diane |
---|
245 | |aAn introduction to second language acquisition research / |cDiane Larsen-Freeman, Michael H. Long |
---|
260 | |aLondon : |bRoutledge, |c1991 |
---|
300 | |axvii, 398 p. ; |c22 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aSecond language acquisition|xResearch |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | |aLong, Michael H. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(4): 066986, 066997, 067870-1 |
---|
890 | |a4|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066986
|
Q12_Kho Mượn_02
|
401.93 L3343
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
066997
|
Q12_Kho Mượn_02
|
401.93 L3343
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
067871
|
Q12_Kho Mượn_02
|
401.93 L3343
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
067870
|
Q12_Kho Mượn_02
|
401.93 L3343
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|