|
000
| 00941nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 17242 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5E2D0AF6-E715-4303-A1D7-53AFFA16F427 |
---|
005 | 201909261512 |
---|
008 | 190905s2012 nyua 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780071760942|c1486000 |
---|
020 | |a9780071760959 |
---|
039 | |a20190926151201|bngantk|c20190919160924|dngantk|y20190905173735|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a005.8|bW9545|223 |
---|
100 | 1 |aWrightson, Tyler. |
---|
245 | 10|aWireless network security : |ba beginner's guide /|cTyler Wrightson. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2012. |
---|
300 | |axvii, 347 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | 0|aWireless LANs|xSecurity measures. |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
692 | |aMạng không dây và di động |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 066972 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/17242_wirelessnetworksecurityabeginnerguidethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066972
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.8 W9545
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|