
ISBN
| 9781484206423 |
ISBN
| 9781484206416 (e-Book) |
DDC
| 005.133 |
Tác giả CN
| Spell, Brett. |
Nhan đề
| Pro Java 8 Programming / Brett Spell. |
Lần xuất bản
| Third Edition. |
Thông tin xuất bản
| New York : Apress, 2015 |
Mô tả vật lý
| xxix, 676 pages :illustrations ;25 cm. |
Tùng thư
| Expert voice in JAVA |
Phụ chú
| Rev. ed. of: Pro Java programming / Brett Spell. c2015. |
Thuật ngữ chủ đề
| Java (Computer program language) |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): 066964 |
|
000
| 01032nam a2200313 # 4500 |
---|
001 | 17235 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DE42EE29-F1F1-4810-925E-7EB7D9C73BA2 |
---|
005 | 202405071124 |
---|
008 | 190905s2015 nyua 000 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781484206423|c1910000 |
---|
020 | |a9781484206416 (e-Book) |
---|
039 | |a20240507112445|btainguyendientu|c20220606111521|dtainguyendientu|y20190905163359|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a005.133|bS743|223 |
---|
100 | 1 |aSpell, Brett. |
---|
240 | 10|aPro Java programming |
---|
245 | 10|aPro Java 8 Programming / |cBrett Spell. |
---|
250 | |aThird Edition. |
---|
260 | |aNew York : |bApress, |c2015 |
---|
300 | |axxix, 676 pages :|billustrations ;|c25 cm. |
---|
490 | 0 |aExpert voice in JAVA |
---|
500 | |aRev. ed. of: Pro Java programming / Brett Spell. c2015. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | 0|aJava (Computer program language) |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aThương mại điện tử |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
691 | |aMạng máy tính & truyền thông dữ liệu |
---|
692 | |aKỹ thuật lập trình |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 066964 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/000 tinhocthongtin/anhbiasach/17235_projava8programmingthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|c1|b0|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066964
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.133 S743
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|