|
000
| 00862nam a22002655# 4500 |
---|
001 | 17230 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 85D78043-829A-4F46-8CEC-DCC6E2C2C6E7 |
---|
005 | 202310311603 |
---|
008 | 190905s2017 ohu 000 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781337407939|c1891000 |
---|
039 | |a20231031160334|bquyennt|c20230805152125|dquyennt|y20190905160039|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aohu |
---|
082 | |a658.85|bS4671|223 |
---|
245 | 10|aSell 6 :|btrust-based professional selling /|cThomas N. Ingram...[et al] |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aMason, OH : |bCengage Learning, |c2017 |
---|
300 | |avi, 248 p. : |bill ; |c28 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aSelling |
---|
650 | |aSales management |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
692 | |aModule Bán hàng |
---|
700 | |aSchwepker, Charles H. |
---|
700 | |aWilliams, Michael R. |
---|
700 | |aAvila, Ramon A. |
---|
700 | |aIngram, Thomas N. |
---|
700 | |aLaForge, Raymond W. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 066399 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066399
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.85 S4671
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|