|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 17218 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | AC7B0F6B-D4F5-4E2F-80B4-5ED6F099DC21 |
---|
005 | 202006181610 |
---|
008 | 190905s2019 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781473760271|c1676000 |
---|
039 | |a20200618161045|bnghiepvu|c20200104102218|dkynh|y20190905142312|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk |
---|
082 | |a658.8|bM3455|223 |
---|
245 | |aMarketing concepts and strategies / |cSally Dibb; Lyndon Simkin; William M Pride; Odies C Ferrell |
---|
250 | |a8th edition |
---|
260 | |aUnited Kingdom : |bCengage Learning EMEA, |c2019 |
---|
300 | |axiv, 814 p. : |bill ; |c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aMarketing |
---|
653 | |aProduct management |
---|
653 | |aBrand name products |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
692 | |aQuản trị Marketing |
---|
692 | |aMarketing ngân hàng |
---|
700 | |aDibb, Sally, 1963- |
---|
700 | |aPride, William M. |
---|
700 | |aFerrell, O. C. |
---|
700 | |aSimkin, Lyndon |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 066401, 067124 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067124
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.8 M3455
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
066401
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.8 M3455
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|