|
000
| 00715nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 1721 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 1898 |
---|
005 | 202006150940 |
---|
008 | 070507s2001 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-07-231978-X |
---|
039 | |a20200615094030|bnghiepvu|c20200102144931|dquyennt|y20070507103200|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxu|bn-us |
---|
082 | 1|a658. 4|bS9171|221 |
---|
100 | 1|aStrickland III, A. J |
---|
245 | 10|aCases in strategic management /|cA. J. Strickland 3, Arthur A. Thomson, Jr, John Gambe |
---|
250 | |a12th ed |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2001 |
---|
300 | |a611tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aQuản trị kinh doanh |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | 1|aArthur A. Thompson, Jr |
---|
700 | 1|aGamble, John |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKINH TE|j(1): N000105 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000105
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658. 4 S9171
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|