|
000
| 01237nam a2200313 # 4500 |
---|
001 | 17204 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 248E0DAE-17DD-4F83-A756-49F17D46F513 |
---|
005 | 202401291011 |
---|
008 | 220413s2019 nyua b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781259676512 |
---|
020 | |c1460000 |
---|
039 | |a20240129101144|bquyennt|c20230622100221|dtainguyendientu|y20190905113720|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 00|a511|223|bR8131 |
---|
100 | 1 |aRosen, Kenneth H., |
---|
245 | 10|aDiscrete mathematics and its applications /|cKenneth H. Rosen |
---|
250 | |a8th ed. |
---|
260 | |aNew York, NY : |bMcGraw-Hill,|c2019 |
---|
300 | |a1118 p. : |billustrations ; |c27 cm. |
---|
500 | |aInclude index |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | 0|aMathematics |
---|
650 | 0|aComputer science|xMathematics |
---|
650 | |aKhoa học máy tính|xToán học |
---|
653 | |aMathematics |
---|
653 | |aLogic, Symbolic and mathematical |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
691 | |aMạng máy tính & truyền thông dữ liệu |
---|
692 | |aToán rời rạc |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 066974 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/17204-discretemathematicsanditsapplicationsthumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a1|b0|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066974
|
Q12_Kho Mượn_02
|
511 R8131
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|