thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 511 R8131
    Nhan đề: Discrete mathematics and its applications /

ISBN 9781259676512
ISBN
DDC 511
Tác giả CN Rosen, Kenneth H.,
Nhan đề Discrete mathematics and its applications / Kenneth H. Rosen
Lần xuất bản 8th ed.
Thông tin xuất bản New York, NY : McGraw-Hill,2019
Mô tả vật lý 1118 p. : illustrations ; 27 cm.
Phụ chú Include index
Thuật ngữ chủ đề Mathematics
Thuật ngữ chủ đề Computer science-Mathematics
Thuật ngữ chủ đề Khoa học máy tính-Toán học
Từ khóa tự do Mathematics
Từ khóa tự do Logic, Symbolic and mathematical
Khoa Khoa Công nghệ Thông tin
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_02(1): 066974
000 01237nam a2200313 # 4500
00117204
0022
004248E0DAE-17DD-4F83-A756-49F17D46F513
005202401291011
008220413s2019 nyua b 001 0 eng
0091 0
020 |a9781259676512
020 |c1460000
039|a20240129101144|bquyennt|c20230622100221|dtainguyendientu|y20190905113720|zngantk
040 |aNTT
041 |aeng
044 |anyu
08200|a511|223|bR8131
1001 |aRosen, Kenneth H.,
24510|aDiscrete mathematics and its applications /|cKenneth H. Rosen
250 |a8th ed.
260|aNew York, NY : |bMcGraw-Hill,|c2019
300 |a1118 p. : |billustrations ; |c27 cm.
500 |aInclude index
504 |aIncludes bibliographical references and index.
541 |aMua
650 0|aMathematics
650 0|aComputer science|xMathematics
650|aKhoa học máy tính|xToán học
653 |aMathematics
653 |aLogic, Symbolic and mathematical
690|aKhoa Công nghệ Thông tin
691|aCông nghệ thông tin
691|aKỹ thuật phần mềm
691|aMạng máy tính & truyền thông dữ liệu
692 |aToán rời rạc
852|a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 066974
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/17204-discretemathematicsanditsapplicationsthumbimage.jpg
890|c1|a1|b0|d1
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 066974 Q12_Kho Mượn_02 511 R8131 Sách mượn tại chỗ 1