ISBN
| 0-07-294017-4 |
DDC
| 338 |
Nhan đề
| Krispy kreme 2003 annual report / Krispy Kreme Doughnuts |
Thông tin xuất bản
| Winston-Salem :Krispy Kreme Doughnuts,2003 |
Mô tả vật lý
| 75 p. :hình ảnh ;25 cm. |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTKHAO_GTRI(1): N000193 |
|
000
| 00573nam a2200229 p 4500 |
---|
001 | 1720 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1897 |
---|
005 | 202001021449 |
---|
008 | 070507s2003 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-07-294017-4 |
---|
039 | |a20200102144912|bquyennt|c20190524150411|dsvthuctap5|y20070507102000|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxu|bn-us |
---|
082 | 1|a338|bK9287|221 |
---|
245 | 00|aKrispy kreme 2003 annual report /|cKrispy Kreme Doughnuts |
---|
260 | |aWinston-Salem :|bKrispy Kreme Doughnuts,|c2003 |
---|
300 | |a75 p. :|bhình ảnh ;|c25 cm. |
---|
653 | 4|aKinh doanh |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTKHAO_GTRI|j(1): N000193 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000193
|
Q12_Kho Lưu
|
338 K9287
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào