|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17198 |
---|
002 | 17 |
---|
004 | 9194BDD5-1B4A-49EB-8109-34B4129DF402 |
---|
005 | 202312201446 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231220144626|bbacntp|c20230906155006|dbacntp|y20190905111819|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615.37|bL4331T |
---|
100 | |aLê, Thị Cẩm Tiên |
---|
245 | |aTạo và tinh chế kháng thể thỏ kháng kháng thể dê : |bKhóa luận tốt nghiệp / |cLê Thị Cẩm Tiên; Thái Thị Tuyết Trinh hướng dẫn |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐH Nguyễn Tất Thành, |c2018 |
---|
300 | |ax, 39 tr. ; |c29 cm. |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aKháng thể thỏ |
---|
653 | |aKháng kháng thể dê |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
691 | |aCông nghệ sinh học |
---|
700 | |aThái, Thị Tuyết Trinh|cThS|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bQ12_Khóa luận tốt nghiệp|j(1): 066341 |
---|
890 | |a1|c0|b0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066341
|
Q12_Khóa luận tốt nghiệp
|
615.37 L4331T
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào