|
000
| 00767nam a22002415# 4500 |
---|
001 | 17188 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1471EB68-A978-4450-8C6D-61609FE799DF |
---|
005 | 202103251359 |
---|
008 | 190905s2019 nyu 000 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783030031732|c2430000 |
---|
039 | |a20210325135955|bnghiepvu|c20200104101838|dkynh|y20190905095400|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a658.404|bZ98|223 |
---|
100 | |aZwikael, Ofer |
---|
245 | 00|aProject management : |ba benefit realisation approach /|cOfer Zwikael; John R Smyrk |
---|
260 | |aNew York, NY : |bSpringer Berlin Heidelberg, |c2019 |
---|
300 | |axix, 33p. : |bill ; |c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aProject management |
---|
650 | |aProduction management |
---|
650 | |aEngineering |
---|
650 | |aManagement information systems |
---|
650 | |aSoftware engineering |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aQuản trị dự án |
---|
700 | |aSmyrk, John R. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 066382 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066382
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.404 Z98
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|