|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 17166 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2122B4FA-36D1-437E-A486-E28A8133D567 |
---|
005 | 202308101828 |
---|
008 | 190904s2017 si eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292089669|c687000 |
---|
039 | |a20230810182843|bquyennt|c20230720142738|dquyennt|y20190904161907|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |asi |
---|
082 | |a658.87009|bP9573|223 |
---|
245 | |aPrinciples of marketing : |ban Asian perspective / |cPhilipz Kotler; Gary Armstrong; Swee Hoon Ang; Chin Tiong Tan; Oliver Hon-Ming Yau |
---|
250 | |a4th ed |
---|
260 | |aSingapore : |bPearson/Prentice-Hall, |c2017 |
---|
300 | |axxiv, 750 pages. : |bill ; |c28 cm. |
---|
500 | |aInclude index |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aMarketing|xManagement |
---|
650 | |aService industries|xMarketing |
---|
653 | |aMarketing |
---|
653 | |aManagement |
---|
653 | |aProduct management |
---|
653 | |aBusiness |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aLogistics |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
691 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
691 | |aQuản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống |
---|
692 | |aMarketing căn bản |
---|
700 | |aAng, Swee Hoon |
---|
700 | |aTan, Chin Tiong |
---|
700 | |aKotler, Philip |
---|
700 | |aLeong, Siew Meng |
---|
700 | |aArmstrong, Gary |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 066405, 083567 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066405
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.87009 P9573
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
083567
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.87009 P9573
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|