|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 17165 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7F9D004A-D24D-49E8-9B83-ABF6D8650E4E |
---|
005 | 201909070903 |
---|
008 | 190904s2016 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292092232|c1273000 |
---|
039 | |a20190907090307|bthienvan|c20190906163651|dquyennt|y20190904161854|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
082 | |a512.5|bL426|223 |
---|
100 | |aLay, David C. |
---|
245 | |aLinear algebra and its applications / |cDavid C. Lay, Steven R. Lay, Judi J. McDonald |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aBoston : |bPearson Education, Inc, |c2016 |
---|
300 | |a544 p. : |billustrations ; |c26 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aAlgebras, Linear|vTextbooks |
---|
653 | |aĐại số tuyến tính |
---|
653 | |aMatrixfunktion |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
692 | |aToán cao cấp C2 |
---|
700 | |aLay, Steven R. |
---|
700 | |aMcDonald, Judi |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 066216 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/17165thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|c1|b0|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066216
|
Q12_Kho Mượn_02
|
512.5 L426
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|