|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 17162 |
---|
002 | 17 |
---|
004 | 3F92F299-721A-4910-AFBE-086F88C5EB0F |
---|
005 | 202310121622 |
---|
008 | 200306s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231012162204|bbacntp|c20200306150131|dquyennt|y20190904154715|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a571.29|bB9321T |
---|
100 | |aBùi, Thị Cẩm Thùy |
---|
245 | |aKhảo sát môi trường nuôi cấy phù hợp tảo (Spirulina platensis) ở quy mô công nghiệp : |bKhóa luận tốt nghiệp / |cBùi Thị Cẩm Thùy; Huỳnh Văn Hiếu, Tô Minh Quân hướng dẫn |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐH Nguyễn Tất Thành, |c2018 |
---|
300 | |aix, 46 tr. ; |c29 cm. |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aSinh vật học |
---|
653 | |aNuôi cấy tảo Spirulina platensis |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
691 | |aCông nghệ sinh học |
---|
700 | |aHuỳnh, Văn Hiếu|cThS|ehướng dẫn |
---|
700 | |aTô, Minh Quân|cThS|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bQ12_Khóa luận tốt nghiệp|j(1): 066333 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066333
|
Q12_Khóa luận tốt nghiệp
|
571.29 B9321T
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|