|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 17161 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1652ED65-F9C7-439F-9B64-9D1D84EE1F19 |
---|
005 | 202308051536 |
---|
008 | 190904s2019 si eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789814834612|c1813000 |
---|
039 | |a20230805153618|bquyennt|c20191014104228|dquyennt|y20190904153937|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |asi |
---|
082 | |a658.8|bF3837|223 |
---|
100 | |aFerrell, O. C |
---|
245 | |aMarketing strategy : |btext and cases / |cO C Ferrell; Michael D Hartline |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aSingapore : |bCengage Learning Asia Pte Ltd, |c2019 |
---|
300 | |axviii, 556 pages. : |bill ; |c28 cm. |
---|
500 | |aInclude index |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aMarketing|xManagement |
---|
650 | |aMarketing|xManagement |xCase studies. |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aChiến lược Marketing |
---|
700 | |aHartline, Michael D |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(4): 066406, 067030, 067884, 077625 |
---|
890 | |a4|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067030
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.8 F3837
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
066406
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.8 F3837
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
3
|
067884
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.8 F3837
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
077625
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.8 F3837
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|