
DDC
| 636.408 962 |
Tác giả CN
| Võ, Thanh Sang |
Nhan đề
| Nuôi cấy, Tăng sinh và xác định đặc tính di truyền học trên gen 16s của chủng vi khuẩn clostridium perfringen phân lập trên heo nhiễm bệnh tại Ba Vì, Hà Nội năm 2017 : Khóa luận tốt nghiệp / Võ Thanh Sang; Thân Văn Thái hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : ĐH Nguyễn Tất Thành, 2018 |
Mô tả vật lý
| x, 49 tr. ; 29 cm. |
Từ khóa tự do
| Bệnh gia súc |
Từ khóa tự do
| Heo nhiễm bệnh |
Từ khóa tự do
| Lợn nhiễm bệnh |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Thân, Văn Thái |
Địa chỉ
| 300Q12_Khóa luận tốt nghiệp(1): 066322 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17128 |
---|
002 | 17 |
---|
004 | 1AC07971-6ADC-4D63-8139-7AFCEA751879 |
---|
005 | 202310171043 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231017104320|bbacntp|c20231017082952|dbacntp|y20190904101054|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a636.408 962|bV8721S |
---|
100 | |aVõ, Thanh Sang |
---|
245 | |aNuôi cấy, Tăng sinh và xác định đặc tính di truyền học trên gen 16s của chủng vi khuẩn clostridium perfringen phân lập trên heo nhiễm bệnh tại Ba Vì, Hà Nội năm 2017 : |bKhóa luận tốt nghiệp / |cVõ Thanh Sang; Thân Văn Thái hướng dẫn |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐH Nguyễn Tất Thành, |c2018 |
---|
300 | |ax, 49 tr. ; |c29 cm. |
---|
502 | |aPhụ lục : tr. 38-49 |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aBệnh gia súc |
---|
653 | |aHeo nhiễm bệnh |
---|
653 | |aLợn nhiễm bệnh |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
691 | |aCông nghệ sinh học |
---|
700 | |aThân, Văn Thái|cTS|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bQ12_Khóa luận tốt nghiệp|j(1): 066322 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/3 luanvanluanan/anhbiasach/17128_nuoicaytangsinhvaxacdinhdactinhditruyenhoctrengen16scuakhuanclostriumpenfringenthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066322
|
Q12_Khóa luận tốt nghiệp
|
636.408 962 V8721S
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|