|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 17111 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5A6F7B19-60AA-44DB-AB0B-52EF750DA173 |
---|
005 | 202405071400 |
---|
008 | 190903s2019 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781260084993|c1077000 |
---|
039 | |a20240507140034|btainguyendientu|c20200104095546|dkynh|y20190903101358|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a658.8|bM3671|223 |
---|
100 | |aMarshall, Greg W. |
---|
245 | |aMarketing management / |cGreg W Marshall; Mark W Johnston |
---|
250 | |aThird edition |
---|
260 | |aNew York, NY : |bMcGraw-Hill Education, |c2019 |
---|
300 | |axxii, 403 p. : |bill ; |c28 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aMarketing |xManagement. |
---|
653 | |aMarketingmanagement |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aThương mại điện tử |
---|
692 | |aQuản trị Marketing |
---|
700 | |aJohnston, Mark W. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 066394 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066394
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.8 M3671
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|