ISBN
| 9781337901062 |
DDC
| 519.5 |
Nhan đề
| Statistics for business & economics / David R. Anderson, Dennis J. Sweeney, Thomas A. Williams. |
Lần xuất bản
| 14th edition. |
Thông tin xuất bản
| Boston, MA : Cengage, 2019 |
Mô tả vật lý
| xxviii, 1119 p. : ill ; 29 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Statistics |
Thuật ngữ chủ đề
| Mathematical statistics |
Thuật ngữ chủ đề
| Commercial statistics |
Thuật ngữ chủ đề
| Economics |
Thuật ngữ chủ đề
| Commercial statistics-Methodology |
Thuật ngữ chủ đề
| Economics-Statistical methods |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Cochran, James J. |
Tác giả(bs) CN
| Camm, Jeffrey D. |
Tác giả(bs) CN
| Williams, Thomas A. |
Tác giả(bs) CN
| Anderson, David R. |
Tác giả(bs) CN
| Sweeney, Dennis J. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): 066376 |
|
000
| 00894ncm a22002655# 4500 |
---|
001 | 17097 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7769F1AE-C62A-4C6A-9D9C-AD946DB21508 |
---|
005 | 202205031108 |
---|
008 | 220331s2019 mau 000 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781337901062|c5213000 |
---|
039 | |a20220503110845|btainguyendientu|c20220331141819|dquyennt|y20190903085800|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | |a519.5|bS79781|223 |
---|
245 | 10|aStatistics for business & economics / |cDavid R. Anderson, Dennis J. Sweeney, Thomas A. Williams. |
---|
250 | |a14th edition. |
---|
260 | |aBoston, MA : |bCengage, |c2019 |
---|
300 | |axxviii, 1119 p. : |bill ; |c29 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aStatistics |
---|
650 | |aMathematical statistics |
---|
650 | |aCommercial statistics |
---|
650 | |aEconomics |
---|
650 | |aCommercial statistics|xMethodology |
---|
650 | |aEconomics|xStatistical methods |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics |
---|
691 | |aMarketing |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản Trị Kinh doanh - Thạc sỹ |
---|
692 | |aThống kê kinh doanh |
---|
700 | |aCochran, James J. |
---|
700 | |aCamm, Jeffrey D. |
---|
700 | |aWilliams, Thomas A. |
---|
700 | |aAnderson, David R. |
---|
700 | |aSweeney, Dennis J. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 066376 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066376
|
Q12_Kho Mượn_02
|
519.5 S79781
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|