|
000
| 00875nam a22002655# 4500 |
---|
001 | 17094 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0966696F-5093-4B2E-8916-23C868772770 |
---|
005 | 202103251353 |
---|
008 | 190831s2019 inu 000 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781119562801|c1352000 |
---|
039 | |a20210325135348|bnghiepvu|c20200104095404|dkynh|y20190831112649|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |ainu |
---|
082 | |a658.404|bW994|223 |
---|
100 | 1 |aWysocki, Robert. |
---|
245 | 10|aEffective project management : |btraditional, agile, hybrid, extreme / |cRobert Wysocki. |
---|
250 | |a8th edition. |
---|
260 | |aIndianapolis, IN : |bJohn Wiley and Sons, |c2019 |
---|
300 | |alv, 595 p. : |bill ; |c24 cm. |
---|
500 | |aInclude index |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aProject management. |
---|
650 | |aOrganizational effectiveness |
---|
650 | |aOrganization |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aQuản trị dự án |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 066375 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066375
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.404 W994
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|