|
000
| 00910nam a22002655# 4500 |
---|
001 | 17082 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | B818CD61-3F89-45F7-BC3F-417BB44FCCC9 |
---|
005 | 202405071325 |
---|
008 | 190831s2018 mau 000 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781337282659|c5213000 |
---|
039 | |a20240507132508|btainguyendientu|c20230724142847|dquyennt|y20190831100412|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | |a658.82|bS5565|223 |
---|
100 | 1 |aShimp, Terence A. |
---|
245 | 10|aAdvertising, promotion and other aspects of integrated marketing communication / |cTerence A. Shimp, J. Craig Andrews. |
---|
250 | |a10th edition. |
---|
260 | |aBoston, MA : |bCengage Learning, |c2018 |
---|
300 | |axix, 635 p. : |bill ; |c28 cm. |
---|
500 | |aSubject Index |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aDirect marketing |
---|
650 | |aAdvertising |
---|
650 | |aSales promotion |
---|
650 | |aCommunication in marketing |xTextbooks. |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aThương mại điện tử |
---|
691 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
691 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
691 | |aQuản Trị Kinh doanh - Thạc sỹ |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh - NIIE |
---|
692 | |aQuản trị Truyền thông tích hợp IMC |
---|
692 | |aTruyền thông marketing tích hợp |
---|
700 | |aAndrews, J Craig |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 066361, 083444 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/17082thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066361
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.82 S5565
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
083444
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.82 S5565
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|